Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
20 |
6.67% |
Các trận chưa diễn ra |
280 |
93.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
13 |
65% |
Trận hòa |
4 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
3 |
15% |
Tổng số bàn thắng |
42 |
Trung bình 2.1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
26 |
Trung bình 1.3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
16 |
Trung bình 0.8 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
CD Independiente Juniors |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
CD Independiente Juniors |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
CD Independiente Juniors |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Manta, Guayaquil City, 9 De Octubre |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Guayaquil City |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Manta, 9 De Octubre, Cuniburo |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Manta, 9 De Octubre |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Manta, 9 De Octubre |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Manta, CD Independiente Juniors, 9 De Octubre, Chacaritas |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Chacaritas, Cuniburo |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Chacaritas |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Guayaquil City, Gualaceo SC, Cuniburo |
5 bàn |