Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | OTMK Olmaliq | 3 | 3 | 0 | 0 | 14 | 2 | 12 | 9 |
2 | Andijan Ii | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 10 | -1 | 6 |
3 | Jizzakh Bars | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 3 |
4 | Fk Gijduvon | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 12 | -9 | 0 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Nasaf Qarshi | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 9 |
2 | Termez Surkhon | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 1 | 3 | 4 |
3 | Mashal Muborak | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 |
4 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 8 | -6 | 0 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Kuruvchi Bunyodkor | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 |
2 | Neftchi Fargona | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 4 |
3 | Metallurg Bekobod | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 |
4 | Unired | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 5 | -3 | 2 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Turon Nukus | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 7 |
2 | Buxoro | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 |
3 | Shurtan Guzor | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 7 | -1 | 4 |
4 | Yangiyer | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 5 | -4 | 0 |
Bảng E | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Dinamo Samarkand | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 9 |
2 | Lokomotiv Tashkent | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 6 |
3 | Qizilqum Zarafshon | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 0 | 3 |
4 | Zaamin | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 10 | -10 | 0 |
Bảng F | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Olympic Fk Tashkent | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 |
2 | Navbahor Namangan | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 6 |
3 | Andijon | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 1 | 5 | 4 |
4 | Olimpiya Fa | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 13 | -12 | 0 |
Bảng G | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Aral Nukus | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 3 | 5 | 7 |
2 | Pakhtakor Tashkent | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 6 |
3 | Sogdiana Jizak | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 4 |
4 | Dostlik Tashkent | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 14 | -13 | 0 |
Bảng H | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Xorazm Urganch | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 9 |
2 | Paktako 79 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 4 |
3 | Lokomotiv Bfk | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 5 | -1 | 2 |
4 | Pfk Shahrixonchi | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 7 | -3 | 1 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 73 | 24.33% |
Các trận chưa diễn ra | 227 | 75.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 40 | 54.79% |
Trận hòa | 14 | 19% |
Chiến thắng trên sân khách | 19 | 26.03% |
Tổng số bàn thắng | 243 | Trung bình 3.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 143 | Trung bình 1.96 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 100 | Trung bình 1.37 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | OTMK Olmaliq | 22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Olympic Fk Tashkent | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Navbahor Namangan | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Zaamin, Sementchi Quvasoy, Yangiyo‘l Fa | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Neftchi Fargona, Fk Gijduvon, Zaamin, Kuruvchi Kokand Qoqon, Sementchi Quvasoy, Yangiyer, Qumqo‘rg‘on, Dostlik Tashkent, Unired, Yangiyo‘l Fa | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Kuruvchi Bunyodkor, Mashal Muborak, Andijon, Qizilqum Zarafshon, Zaamin, Sementchi Quvasoy, Chigatoy, Yangiyo‘l Fa | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Andijon, Sementchi Quvasoy | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Pakhtakor Tashkent, Neftchi Fargona, Lokomotiv Tashkent, Navbahor Namangan, Andijon, Termez Surkhon, Qumqo‘rg‘on, Yangiyo‘l Fa | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Kuruvchi Bunyodkor, Mashal Muborak, Sementchi Quvasoy, Chigatoy, Jayxun | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Andijan Ii | 20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Dostlik Tashkent | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Andijan Ii | 16 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp