Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
73 |
24.33% |
Các trận chưa diễn ra |
227 |
75.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
40 |
54.79% |
Trận hòa |
14 |
19% |
Chiến thắng trên sân khách |
19 |
26.03% |
Tổng số bàn thắng |
243 |
Trung bình 3.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
143 |
Trung bình 1.96 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
100 |
Trung bình 1.37 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
OTMK Olmaliq |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Olympic Fk Tashkent |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Navbahor Namangan |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Zaamin, Sementchi Quvasoy, Yangiyo‘l Fa |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Neftchi Fargona, Fk Gijduvon, Zaamin, Kuruvchi Kokand Qoqon, Sementchi Quvasoy, Yangiyer, Qumqo‘rg‘on, Dostlik Tashkent, Unired, Yangiyo‘l Fa |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Kuruvchi Bunyodkor, Mashal Muborak, Andijon, Qizilqum Zarafshon, Zaamin, Sementchi Quvasoy, Chigatoy, Yangiyo‘l Fa |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Andijon, Sementchi Quvasoy |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Pakhtakor Tashkent, Neftchi Fargona, Lokomotiv Tashkent, Navbahor Namangan, Andijon, Termez Surkhon, Qumqo‘rg‘on, Yangiyo‘l Fa |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Kuruvchi Bunyodkor, Mashal Muborak, Sementchi Quvasoy, Chigatoy, Jayxun |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Andijan Ii |
20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Dostlik Tashkent |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Andijan Ii |
16 bàn |