Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Shurtan Guzor | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 |
2 | Qiziriq Football Club | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 |
3 | Kuruvchi Bunyodkor | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
4 | Jayxun | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Sementchi Quvasoy | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 3 |
2 | Aral Nukus | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 |
3 | Xorazm Urganch | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 |
4 | Namangan Fa | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 9 | -6 | 0 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Olympic Tashkent B | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 |
2 | Lokomotiv Tashkent | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 |
3 | Qizilqum Zarafshon | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 |
4 | Zaamin | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Olympic Fk Tashkent | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 0 | 4 | 4 |
2 | Termez Surkhon | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 |
3 | Lokomotiv Bfk | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 3 |
4 | Chigatoy | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 |
Bảng E | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Buxoro | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | 1 | 6 | 4 |
2 | Mashal Muborak | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 |
3 | OTMK Olmaliq | 2 | 1 | 0 | 1 | 16 | 1 | 15 | 3 |
4 | Qoraqalpogiston Fa | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 23 | -22 | 0 |
Bảng F | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Metallurg Bekobod | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 0 | 7 | 6 |
2 | Neftchi Fargona | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 6 |
3 | Dostlik Tashkent | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 |
4 | Sirdaryo Fa | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 10 | -9 | 0 |
Bảng G | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Navbahor Namangan | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 |
2 | Dinamo Samarkand | 2 | 0 | 2 | 0 | 5 | 5 | 0 | 2 |
3 | Andijon | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 |
4 | Nasaf Qarshi | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 |
Bảng H | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Sogdiana Jizak | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 |
2 | Pakhtakor Tashkent | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 |
3 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 |
4 | Jizzakh Bars | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 53 | 17.67% |
Các trận chưa diễn ra | 247 | 82.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 26 | 49.06% |
Trận hòa | 19 | 36% |
Chiến thắng trên sân khách | 24 | 45.28% |
Tổng số bàn thắng | 235 | Trung bình 4.43 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 131 | Trung bình 2.47 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 104 | Trung bình 1.96 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Pakhtakor Tashkent | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Olympic Fk Tashkent | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Sogdiana Jizak | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Andijan Fa, Buxoro University, Navoiy Fa | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Nasaf Qarshi, Qizilqum Zarafshon, Kuruvchi Kokand Qoqon, Andijan Fa, Buxoro University, Qoraqalpogiston Fa, Navoiy Fa, Tashkent Vfa | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Shurtan Guzor, Zaamin, Lokomotiv Bfk, Jizzakh Bars, Olympic Fk Tashkent, Qumqo‘rg‘on, Dostlik Tashkent, Andijan Fa, Fergana University, Buxoro University, Navoiy Fa, Olympic Tashkent B | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Mashal Muborak | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Kuruvchi Bunyodkor, Mashal Muborak, Sogdiana Jizak, Qizilqum Zarafshon, Metallurg Bekobod, Lokomotiv Bfk, Termez Surkhon, Buxoro University, Navoiy Fa, Tashkent Vfa | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Shurtan Guzor, Mashal Muborak, OTMK Olmaliq, Aral Nukus, Olympic Fk Tashkent, Qumqo‘rg‘on, Andijan Fa, Fergana University, Olympic Tashkent B | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Qoraqalpogiston Fa | 33 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Qoraqalpogiston Fa | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Qoraqalpogiston Fa | 17 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp