Bong da

Bảng xếp hạng bóng đá Cúp quốc gia Uzbekistan 2024

Vòng đấu
Bảng đấu
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết
Bảng A Đội bóng Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn bại Hiệu số Điểm
1 Shurtan Guzor 2 1 1 0 2 1 1 4
2 Qiziriq Football Club 2 0 2 0 3 3 0 2
3 Kuruvchi Bunyodkor 2 0 2 0 1 1 0 2
4 Jayxun 2 0 1 1 3 4 -1 1
Bảng B Đội bóng Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn bại Hiệu số Điểm
1 Sementchi Quvasoy 1 1 0 0 5 2 3 3
2 Aral Nukus 1 1 0 0 2 0 2 3
3 Xorazm Urganch 2 1 0 1 4 3 1 3
4 Namangan Fa 2 0 0 2 3 9 -6 0
Bảng C Đội bóng Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn bại Hiệu số Điểm
1 Olympic Tashkent B 2 1 1 0 4 3 1 4
2 Lokomotiv Tashkent 2 1 1 0 3 2 1 4
3 Qizilqum Zarafshon 2 1 0 1 4 4 0 3
4 Zaamin 2 0 0 2 2 4 -2 0
Bảng D Đội bóng Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn bại Hiệu số Điểm
1 Olympic Fk Tashkent 2 1 1 0 4 0 4 4
2 Termez Surkhon 2 1 1 0 2 1 1 4
3 Lokomotiv Bfk 2 1 0 1 1 4 -3 3
4 Chigatoy 2 0 0 2 1 3 -2 0
Bảng E Đội bóng Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn bại Hiệu số Điểm
1 Buxoro 2 1 1 0 7 1 6 4
2 Mashal Muborak 2 1 1 0 1 0 1 4
3 OTMK Olmaliq 2 1 0 1 16 1 15 3
4 Qoraqalpogiston Fa 2 0 0 2 1 23 -22 0
Bảng F Đội bóng Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn bại Hiệu số Điểm
1 Metallurg Bekobod 2 2 0 0 7 0 7 6
2 Neftchi Fargona 2 2 0 0 7 1 6 6
3 Dostlik Tashkent 2 0 0 2 0 4 -4 0
4 Sirdaryo Fa 2 0 0 2 1 10 -9 0
Bảng G Đội bóng Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn bại Hiệu số Điểm
1 Navbahor Namangan 2 2 0 0 3 1 2 6
2 Dinamo Samarkand 2 0 2 0 5 5 0 2
3 Andijon 2 0 1 1 3 4 -1 1
4 Nasaf Qarshi 2 0 1 1 3 4 -1 1
Bảng H Đội bóng Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn bại Hiệu số Điểm
1 Sogdiana Jizak 2 2 0 0 4 0 4 6
2 Pakhtakor Tashkent 2 1 1 0 2 1 1 4
3 Kuruvchi Kokand Qoqon 2 0 1 1 0 2 -2 1
4 Jizzakh Bars 2 0 0 2 1 4 -3 0
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 01/05/2024 00:11
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác


Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
Các trận đã kết thúc 53 17.67%
Các trận chưa diễn ra 247 82.33%
Chiến thắng trên sân nhà 26 49.06%
Trận hòa 19 36%
Chiến thắng trên sân khách 24 45.28%
Tổng số bàn thắng 235 Trung bình 4.43 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân nhà 131 Trung bình 2.47 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân khách 104 Trung bình 1.96 bàn/trận
Đội bóng lực công kích tốt nhất Pakhtakor Tashkent 20 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Olympic Fk Tashkent 12 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Sogdiana Jizak 17 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất Andijan Fa, Buxoro University, Navoiy Fa 0 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Nasaf Qarshi, Qizilqum Zarafshon, Kuruvchi Kokand Qoqon, Andijan Fa, Buxoro University, Qoraqalpogiston Fa, Navoiy Fa, Tashkent Vfa 0 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Shurtan Guzor, Zaamin, Lokomotiv Bfk, Jizzakh Bars, Olympic Fk Tashkent, Qumqo‘rg‘on, Dostlik Tashkent, Andijan Fa, Fergana University, Buxoro University, Navoiy Fa, Olympic Tashkent B 0 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất Mashal Muborak 0 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Kuruvchi Bunyodkor, Mashal Muborak, Sogdiana Jizak, Qizilqum Zarafshon, Metallurg Bekobod, Lokomotiv Bfk, Termez Surkhon, Buxoro University, Navoiy Fa, Tashkent Vfa 0 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Shurtan Guzor, Mashal Muborak, OTMK Olmaliq, Aral Nukus, Olympic Fk Tashkent, Qumqo‘rg‘on, Andijan Fa, Fergana University, Olympic Tashkent B 0 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất Qoraqalpogiston Fa 33 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Qoraqalpogiston Fa 16 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Qoraqalpogiston Fa 17 bàn

 Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp