Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
17 |
5.67% |
Các trận chưa diễn ra |
283 |
94.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
10 |
58.82% |
Trận hòa |
2 |
12% |
Chiến thắng trên sân khách |
5 |
29.41% |
Tổng số bàn thắng |
43 |
Trung bình 2.53 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
27 |
Trung bình 1.59 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
16 |
Trung bình 0.94 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Gilan Gabala, Sabail |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Gilan Gabala |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Sabail |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
FK Inter Baku, Qarabag, Standard Sumqayit, Fk Moik Baku, Araz Nakhchivan, Qaradag Lokbatan |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
FK Inter Baku, Qarabag, Standard Sumqayit, Fk Moik Baku, Araz Nakhchivan, Qaradag Lokbatan |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
FK Inter Baku, Neftci Baku, Qarabag, Standard Sumqayit, Fk Moik Baku, Araz Nakhchivan, Qaradag Lokbatan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
FK Inter Baku, Qarabag, Standard Sumqayit |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Qarabag, Standard Sumqayit, Araz Nakhchivan, Qaradag Lokbatan, Zira |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
FK Inter Baku, Gilan Gabala, Fk Moik Baku |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Sabail |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Fk Moik Baku |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Araz Nakhchivan, Qaradag Lokbatan |
5 bàn |