Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
18 |
6% |
Các trận chưa diễn ra |
282 |
94% |
Chiến thắng trên sân nhà |
5 |
27.78% |
Trận hòa |
3 |
17% |
Chiến thắng trên sân khách |
10 |
55.56% |
Tổng số bàn thắng |
39 |
Trung bình 2.17 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
14 |
Trung bình 0.78 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
25 |
Trung bình 1.39 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
FK Inter Baku |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
FK Inter Baku |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Zira |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Neftci Baku, Qaradag Lokbatan, Kapa Helsinki, Turan Tovuz |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Neftci Baku, Simurq Zakatali, Standard Sumqayit, Gilan Gabala, Qaradag Lokbatan, Fk Kapaz Ganca, Kapa Helsinki, Turan Tovuz |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Neftci Baku, Qaradag Lokbatan, Kapa Helsinki, Turan Tovuz, Sabah Fk Baku |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Neftci Baku, Qarabag, Kapa Helsinki |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Simurq Zakatali, Kapa Helsinki |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Neftci Baku, Qarabag, Qaradag Lokbatan, Sabail, Turan Tovuz, Sabah Fk Baku |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Gilan Gabala |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Qaradag Lokbatan, Sabail |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Simurq Zakatali, Standard Sumqayit, Gilan Gabala |
3 bàn |