Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
29 |
9.67% |
Các trận chưa diễn ra |
271 |
90.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
13 |
44.83% |
Trận hòa |
5 |
17% |
Chiến thắng trên sân khách |
11 |
37.93% |
Tổng số bàn thắng |
87 |
Trung bình 3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
50 |
Trung bình 1.72 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
37 |
Trung bình 1.28 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
FK Baki |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
FK Baki |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Simurq Zakatali |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Karvan Evlakh, Fk Mughan, Pfk Bakili Baku, Khazar Universiteti |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Karvan Evlakh, Fk Moik Baku, Fk Mughan, Pfk Bakili Baku, Spartak Guba, Khazar Universiteti |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Karvan Evlakh, Fk Mughan, Pfk Bakili Baku, Khazar Universiteti |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Neftci Baku, Qarabag, Karvan Evlakh, AZAL PFC Baku |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Pfk Bakili Baku |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Neftci Baku, Qarabag, Karvan Evlakh, AZAL PFC Baku |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Spartak Guba |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Spartak Guba |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Khazar Universiteti |
10 bàn |