Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
24 |
8% |
Các trận chưa diễn ra |
276 |
92% |
Chiến thắng trên sân nhà |
12 |
50% |
Trận hòa |
5 |
21% |
Chiến thắng trên sân khách |
7 |
29.17% |
Tổng số bàn thắng |
75 |
Trung bình 3.13 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
47 |
Trung bình 1.96 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
28 |
Trung bình 1.17 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Gilan Gabala |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Gilan Gabala |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Qarabag |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
FK Baki, Fk Mughan, Fk Kapaz Ganca, Ansad-petrol Neftcala |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
FK Baki, Shamkir, Fk Mughan, Qaradag Lokbatan, Fk Kapaz Ganca, Ansad-petrol Neftcala |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
FK Khazar Lenkoran, FK Baki, AZAL PFC Baku, Ravan Baku, Fk Moik Baku, Fk Mughan, Shahdagh Qusar, Fk Kapaz Ganca, Ansad-petrol Neftcala, Serurspor |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
FK Baki, Qarabag, Fk Moik Baku, Fk Kapaz Ganca, Ansad-petrol Neftcala |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
FK Baki, Shamkir, Qarabag, Fk Mughan, Qaradag Lokbatan, Fk Kapaz Ganca |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
AZAL PFC Baku, Fk Moik Baku, Shahdagh Qusar, Ansad-petrol Neftcala, Serurspor |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Qaradag Lokbatan |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
FK Inter Baku, Standard Sumqayit |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Qaradag Lokbatan |
10 bàn |