Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
61 |
20.33% |
Các trận chưa diễn ra |
239 |
79.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
32 |
52.46% |
Trận hòa |
10 |
16% |
Chiến thắng trên sân khách |
19 |
31.15% |
Tổng số bàn thắng |
171 |
Trung bình 2.8 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
100 |
Trung bình 1.64 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
71 |
Trung bình 1.16 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Skenderbeu Korca |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
KS Perparimi Kukesi |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Teuta Durres, Flamurtari, Skenderbeu Korca |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
KS Elbasani, KS Dinamo Tirana, Naftetari Kucove, Ks Veleciku Koplik, Kf Oriku |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
KS Elbasani, KS Dinamo Tirana, Naftetari Kucove, Kamza, Ks Veleciku Koplik, Pogradeci, Terbuni Puke, Kf Oriku |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
KF Tirana, KS Elbasani, KS Dinamo Tirana, Kf Himara, Naftetari Kucove, Ks Iliria Fushe, Ks Veleciku Koplik, Beselidhja, Kf Oriku |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Vllaznia Shkoder |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Vllaznia Shkoder, Albpetrol Patos, Pogradeci |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Flamurtari |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Ks Iliria Fushe, Lushnja Ks |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Mamurrasi |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Ks Iliria Fushe |
8 bàn |