Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
108 |
36% |
Các trận chưa diễn ra |
192 |
64% |
Chiến thắng trên sân nhà |
55 |
50.93% |
Trận hòa |
21 |
19% |
Chiến thắng trên sân khách |
32 |
29.63% |
Tổng số bàn thắng |
329 |
Trung bình 3.05 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
203 |
Trung bình 1.88 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
126 |
Trung bình 1.17 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
KF Tirana |
36 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
KF Tirana, Flamurtari |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
KF Tirana, Vllaznia Shkoder |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Tomori Berat, Beselidhja, Vlora |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Kf Himara, Tomori Berat, Beselidhja, Skrapari, Vlora |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Bilisht Sporti, Burreli, Tomori Berat, Ada Velipoje, Butrinti Sarande, Terbuni Puke, Lushnja Ks, Beselidhja, Vlora |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Tomori Berat |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Tomori Berat, Mamurrasi |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Ks Iliria Fushe, Tomori Berat, Lushnja Ks |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Kastrioti Kruje |
22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
KS Elbasani, Ks Bylis |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Kastrioti Kruje |
16 bàn |