Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
29 |
9.67% |
Các trận chưa diễn ra |
271 |
90.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
14 |
48.28% |
Trận hòa |
11 |
38% |
Chiến thắng trên sân khách |
4 |
13.79% |
Tổng số bàn thắng |
62 |
Trung bình 2.14 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
40 |
Trung bình 1.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
22 |
Trung bình 0.76 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Vllaznia Shkoder |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Vllaznia Shkoder |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Besa Kavaje, Vllaznia Shkoder |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Flamurtari, Partizani Tirana, KF Laci, Kastrioti Kruje, Ks Bylis |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
KF Laci |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Flamurtari, Partizani Tirana, Apolonia Fier, Kastrioti Kruje, Ks Bylis |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Flamurtari, KF Laci, Apolonia Fier, Kastrioti Kruje, Ks Gramozi Erseke |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Teuta Durres, Skenderbeu Korca, Ks Bylis |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Flamurtari, KF Laci, Apolonia Fier, Kastrioti Kruje, Ks Gramozi Erseke |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
KF Tirana, Besa Kavaje |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
KF Tirana, Besa Kavaje, Kamza |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Skenderbeu Korca |
6 bàn |