Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
61 |
20.33% |
Các trận chưa diễn ra |
239 |
79.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
27 |
44.26% |
Trận hòa |
19 |
31% |
Chiến thắng trên sân khách |
15 |
24.59% |
Tổng số bàn thắng |
180 |
Trung bình 2.95 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
107 |
Trung bình 1.75 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
73 |
Trung bình 1.2 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
KS Dinamo Tirana |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
KF Tirana, Vllaznia Shkoder |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
KS Dinamo Tirana |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Partizani Tirana, Skrapari |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Partizani Tirana, Apolonia Fier, Tomori Berat, Sopoti Librazhd, Luftetari Gjirokaster, Kf Oriku, Luzi 2008, Skrapari, Vlora |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Flamurtari, KS Elbasani, Partizani Tirana, Bilisht Sporti, Terbuni Puke, Lushnja Ks, Ks Gramozi Erseke, Beselidhja, Skrapari |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Partizani Tirana |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Apolonia Fier, Tomori Berat, Luftetari Gjirokaster, Pogradeci, Kf Oriku |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Flamurtari, Partizani Tirana |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
KF Laci |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
KF Laci |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
KS Dinamo Tirana, Sopoti Librazhd, Luzi 2008 |
7 bàn |