Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
25 |
6.94% |
Các trận chưa diễn ra |
335 |
93.06% |
Chiến thắng trên sân nhà |
16 |
64% |
Trận hòa |
7 |
28% |
Chiến thắng trên sân khách |
17 |
68% |
Tổng số bàn thắng |
157 |
Trung bình 6.28 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
87 |
Trung bình 3.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
70 |
Trung bình 2.8 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Bankstown United |
29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Bankstown United |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Hearst Neville |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Sydney University |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Fraser Park, Central Coast United |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Prospect United Soccer Club |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Hearst Neville |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Fraser Park, Central Coast United |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Parramatta Eagles, Hearst Neville |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Inner West Hawks |
40 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Prospect United Soccer Club |
23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Inner West Hawks |
25 bàn |