Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Red Bull Salzburg | 36 | 22 | 10 | 4 | 68 | 27 | 76 |
2 | Austria Wien | 36 | 23 | 6 | 7 | 60 | 34 | 75 |
3 | Rapid Wien | 36 | 21 | 10 | 5 | 80 | 38 | 73 |
4 | Sturm Graz | 36 | 16 | 10 | 10 | 50 | 36 | 58 |
5 | SC Magna Wr. Neustadt | 36 | 13 | 8 | 15 | 54 | 58 | 47 |
6 | Mattersburg | 36 | 12 | 5 | 19 | 45 | 71 | 41 |
7 | LASK Linz | 36 | 9 | 13 | 14 | 59 | 70 | 40 |
8 | SV Ried | 36 | 10 | 8 | 18 | 39 | 47 | 38 |
9 | Kapfenberg Superfund | 36 | 8 | 9 | 19 | 44 | 67 | 33 |
10 | Austria Karnten | 36 | 2 | 9 | 25 | 29 | 80 | 15 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 180 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 92 | 51.11% |
Trận hòa | 44 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 44 | 24.44% |
Tổng số bàn thắng | 528 | Trung bình 2.93 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 325 | Trung bình 1.81 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 203 | Trung bình 1.13 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Rapid Wien | 80 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Rapid Wien | 48 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Rapid Wien | 32 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Austria Karnten | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Austria Karnten | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | SV Ried | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Red Bull Salzburg | 27 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Austria Wien | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Red Bull Salzburg | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Austria Karnten | 80 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Austria Karnten | 34 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | LASK Linz | 48 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp