Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Red Bull Salzburg | 23 | 70 | 22 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Sturm Graz | 23 | 61 | 30 | 9 | Chi tiết | ||||
3 | Austria Wien | 23 | 39 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
4 | LASK Linz | 23 | 39 | 39 | 22 | Chi tiết | ||||
5 | TSV Hartberg | 23 | 39 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | SK Austria Klagenfurt | 23 | 35 | 43 | 22 | Chi tiết | ||||
7 | Wolfsberger AC | 23 | 35 | 30 | 35 | Chi tiết | ||||
8 | Rapid Wien | 23 | 35 | 43 | 22 | Chi tiết | ||||
9 | Blau Weiss Linz | 23 | 17 | 35 | 48 | Chi tiết | ||||
10 | Rheindorf Altach | 23 | 17 | 35 | 48 | Chi tiết | ||||
11 | WSG Wattens | 23 | 17 | 13 | 70 | Chi tiết | ||||
12 | Austria Lustenau | 23 | 9 | 22 | 70 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |