Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Red Bull Salzburg | 36 | 23 | 5 | 8 | 86 | 50 | 74 |
2 | Rapid Wien | 36 | 21 | 7 | 8 | 89 | 43 | 70 |
3 | Austria Wien | 36 | 17 | 11 | 8 | 59 | 46 | 62 |
4 | Sturm Graz | 36 | 17 | 9 | 10 | 68 | 45 | 60 |
5 | SV Ried | 36 | 17 | 9 | 10 | 58 | 38 | 60 |
6 | Austria Karnten | 36 | 11 | 8 | 17 | 47 | 57 | 41 |
7 | LASK Linz | 36 | 11 | 4 | 21 | 35 | 67 | 37 |
8 | Kapfenberg Superfund | 36 | 10 | 6 | 20 | 48 | 81 | 36 |
9 | Mattersburg | 36 | 8 | 9 | 19 | 42 | 71 | 33 |
10 | Rheindorf Altach | 36 | 8 | 6 | 22 | 56 | 90 | 30 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 180 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 99 | 55% |
Trận hòa | 37 | 21% |
Chiến thắng trên sân khách | 44 | 24.44% |
Tổng số bàn thắng | 588 | Trung bình 3.27 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 361 | Trung bình 2.01 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 227 | Trung bình 1.26 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Rapid Wien | 89 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Red Bull Salzburg | 55 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Rapid Wien | 37 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | LASK Linz | 35 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | LASK Linz | 21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Mattersburg | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | SV Ried | 38 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | SV Ried | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Rapid Wien | 25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Rheindorf Altach | 90 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Mattersburg, Rheindorf Altach | 35 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Rheindorf Altach | 55 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp