Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Central Coast Mariners FC | 25 | 60 | 16 | 24 | Chi tiết | ||||
2 | Wellington Phoenix | 26 | 54 | 31 | 15 | Chi tiết | ||||
3 | Macarthur | 26 | 42 | 31 | 27 | Chi tiết | ||||
4 | Sydney FC | 26 | 42 | 19 | 38 | Chi tiết | ||||
5 | Western Sydney | 26 | 38 | 15 | 46 | Chi tiết | ||||
6 | Melbourne City | 26 | 38 | 23 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Melbourne Victory FC | 26 | 38 | 46 | 15 | Chi tiết | ||||
8 | Adelaide United FC | 26 | 35 | 19 | 46 | Chi tiết | ||||
9 | Brisbane Roar FC | 27 | 30 | 22 | 48 | Chi tiết | ||||
10 | Western United | 26 | 27 | 19 | 54 | Chi tiết | ||||
11 | Newcastle Jets FC | 26 | 23 | 38 | 38 | Chi tiết | ||||
12 | Perth Glory FC | 26 | 19 | 27 | 54 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |