Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Sydney FC | 28 | 61 | 21 | 18 | Chi tiết | ||||
2 | Melbourne City | 28 | 54 | 21 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Western United | 28 | 46 | 11 | 43 | Chi tiết | ||||
4 | Wellington Phoenix | 27 | 44 | 19 | 37 | Chi tiết | ||||
5 | Brisbane Roar FC | 27 | 41 | 26 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Perth Glory FC | 28 | 39 | 25 | 36 | Chi tiết | ||||
7 | Adelaide United FC | 26 | 42 | 12 | 46 | Chi tiết | ||||
8 | Newcastle Jets FC | 26 | 35 | 27 | 38 | Chi tiết | ||||
9 | Western Sydney | 26 | 35 | 23 | 42 | Chi tiết | ||||
10 | Melbourne Victory FC | 26 | 23 | 19 | 58 | Chi tiết | ||||
11 | Central Coast Mariners FC | 26 | 19 | 12 | 69 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |