Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | South Melbourne | 10 | 80 | 20 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Avondale Heights | 9 | 78 | 11 | 11 | Chi tiết | ||||
3 | Hume City | 10 | 70 | 10 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Heidelberg United | 10 | 60 | 40 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Oakleigh Cannons | 10 | 50 | 40 | 10 | Chi tiết | ||||
6 | Port Melbourne Sharks | 10 | 50 | 30 | 20 | Chi tiết | ||||
7 | Melbourne Knights | 9 | 33 | 11 | 56 | Chi tiết | ||||
8 | Manningham United Blues | 9 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
9 | Dandenong City Sc | 10 | 30 | 40 | 30 | Chi tiết | ||||
10 | Green Gully Cavaliers | 10 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
11 | St Albans Saints | 10 | 20 | 10 | 70 | Chi tiết | ||||
12 | Altona Magic | 9 | 22 | 11 | 67 | Chi tiết | ||||
13 | Dandenong Thunder | 9 | 22 | 22 | 56 | Chi tiết | ||||
14 | Moreland City | 11 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |