Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Melbourne City | 29 | 59 | 28 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Central Coast Mariners FC | 29 | 55 | 17 | 28 | Chi tiết | ||||
3 | Sydney FC | 29 | 41 | 21 | 38 | Chi tiết | ||||
4 | Adelaide United FC | 29 | 41 | 31 | 28 | Chi tiết | ||||
5 | Western Sydney | 27 | 41 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | Western United | 26 | 35 | 19 | 46 | Chi tiết | ||||
7 | Wellington Phoenix | 27 | 33 | 30 | 37 | Chi tiết | ||||
8 | Newcastle Jets FC | 26 | 31 | 19 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Melbourne Victory FC | 26 | 31 | 15 | 54 | Chi tiết | ||||
10 | Brisbane Roar FC | 26 | 27 | 35 | 38 | Chi tiết | ||||
11 | Macarthur | 26 | 27 | 19 | 54 | Chi tiết | ||||
12 | Perth Glory FC | 26 | 27 | 31 | 42 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |