Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Adelaide Blue Eagles | 11 | 91 | 0 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Playford City Patriots | 7 | 71 | 0 | 29 | Chi tiết | ||||
3 | Adelaide Cobras | 8 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
4 | Fulham United | 7 | 57 | 29 | 14 | Chi tiết | ||||
5 | West Torrens Birkalla | 6 | 67 | 17 | 17 | Chi tiết | ||||
6 | Cumberland United | 7 | 29 | 43 | 29 | Chi tiết | ||||
7 | Salisbury United | 7 | 29 | 14 | 57 | Chi tiết | ||||
8 | Western Strikers SC | 9 | 22 | 67 | 11 | Chi tiết | ||||
9 | Adelaide Victory | 10 | 20 | 50 | 30 | Chi tiết | ||||
10 | Sturt Lions | 7 | 14 | 14 | 71 | Chi tiết | ||||
11 | West Adelaide | 14 | 7 | 14 | 79 | Chi tiết | ||||
12 | Adelaide Vipers | 6 | 0 | 17 | 83 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |