Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Melbourne City | 28 | 61 | 14 | 25 | Chi tiết | ||||
2 | Sydney FC | 28 | 50 | 29 | 21 | Chi tiết | ||||
3 | Central Coast Mariners FC | 27 | 44 | 26 | 30 | Chi tiết | ||||
4 | Adelaide United FC | 28 | 43 | 21 | 36 | Chi tiết | ||||
5 | Brisbane Roar FC | 27 | 41 | 26 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Macarthur | 28 | 39 | 25 | 36 | Chi tiết | ||||
7 | Wellington Phoenix | 26 | 38 | 31 | 31 | Chi tiết | ||||
8 | Perth Glory FC | 26 | 35 | 27 | 38 | Chi tiết | ||||
9 | Western Sydney | 26 | 35 | 31 | 35 | Chi tiết | ||||
10 | Western United | 26 | 31 | 15 | 54 | Chi tiết | ||||
11 | Melbourne Victory FC | 26 | 19 | 15 | 65 | Chi tiết | ||||
12 | Newcastle Jets FC | 26 | 19 | 23 | 58 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |