Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Brisbane Wolves | 9 | 67 | 22 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | Queensland Lions SC | 7 | 86 | 0 | 14 | Chi tiết | ||||
3 | Gold Coast Knights | 6 | 83 | 0 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Peninsula Power | 8 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Gold Coast United | 7 | 43 | 14 | 43 | Chi tiết | ||||
6 | Brisbane City SC | 8 | 38 | 0 | 63 | Chi tiết | ||||
7 | Moreton Bay United | 5 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
8 | Brisbane Olympic United FC | 6 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Brisbane Roar Am | 10 | 10 | 60 | 30 | Chi tiết | ||||
10 | Sunshine Coast Wanderers | 7 | 0 | 14 | 86 | Chi tiết | ||||
11 | Rochedale Rovers | 6 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết | ||||
12 | Redlands United FC | 7 | 0 | 57 | 43 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |