Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Brisbane Knights | 5 | 80 | 20 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Newmarket Sfc | 6 | 67 | 17 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Mount Gravatt | 8 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | University of Queensland | 6 | 67 | 17 | 17 | Chi tiết | ||||
5 | Springfield United | 6 | 67 | 17 | 17 | Chi tiết | ||||
6 | Centenary Stormers | 6 | 50 | 33 | 17 | Chi tiết | ||||
7 | North Pine | 10 | 30 | 0 | 70 | Chi tiết | ||||
8 | Virginia United | 7 | 43 | 0 | 57 | Chi tiết | ||||
9 | Western Spirit | 6 | 17 | 0 | 83 | Chi tiết | ||||
10 | North Brisbane | 6 | 17 | 33 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Redcliffe Pcyc | 5 | 20 | 0 | 80 | Chi tiết | ||||
12 | Acacia Ridge | 6 | 17 | 0 | 83 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |