Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Platinum | 33 | 23 | 6 | 4 | 50 | 14 | 75 |
2 | Ngezi Platinum Stars | 33 | 19 | 5 | 9 | 49 | 24 | 62 |
3 | Chicken Inn | 33 | 14 | 13 | 6 | 39 | 25 | 55 |
4 | Triangle Fc | 33 | 16 | 5 | 12 | 41 | 32 | 53 |
5 | Herentals College | 33 | 13 | 13 | 7 | 28 | 21 | 52 |
6 | Highlanders Fc | 33 | 13 | 9 | 11 | 33 | 30 | 48 |
7 | Zpc Kariba | 33 | 12 | 11 | 10 | 27 | 26 | 47 |
8 | Black Rhinos Fc | 33 | 11 | 13 | 9 | 37 | 30 | 46 |
9 | Harare City | 33 | 10 | 16 | 7 | 25 | 25 | 46 |
10 | Caps United Fc | 33 | 11 | 12 | 10 | 32 | 30 | 45 |
11 | Yadah | 33 | 9 | 15 | 9 | 32 | 37 | 42 |
12 | Dynamos Fc | 33 | 10 | 11 | 12 | 28 | 36 | 41 |
13 | Bulawayo Chiefs | 33 | 9 | 12 | 12 | 29 | 33 | 39 |
14 | Nichrut | 33 | 9 | 9 | 15 | 32 | 38 | 36 |
15 | Chapungu United | 33 | 8 | 12 | 13 | 24 | 32 | 36 |
16 | Bulawayo City | 33 | 9 | 5 | 19 | 33 | 42 | 32 |
17 | Mutare City | 33 | 6 | 6 | 21 | 23 | 53 | 24 |
18 | Shabanie Mine | 33 | 2 | 13 | 18 | 23 | 57 | 19 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 306 | 102% |
Các trận chưa diễn ra | -6 | -2% |
Chiến thắng trên sân nhà | 135 | 44.12% |
Trận hòa | 95 | 31% |
Chiến thắng trên sân khách | 76 | 24.84% |
Tổng số bàn thắng | 599 | Trung bình 1.96 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 363 | Trung bình 1.19 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 236 | Trung bình 0.77 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Platinum | 52 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Ngezi Platinum Stars | 36 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Caps United Fc, Platinum | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Chapungu United, Shabanie Mine, Mutare City | 24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Mutare City | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Chapungu United | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Platinum | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Platinum | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Platinum | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Shabanie Mine | 58 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Shabanie Mine | 23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Mutare City | 36 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp