Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Highlanders Fc | 23 | 15 | 6 | 2 | 35 | 12 | 51 |
2 | Bulawayo Chiefs | 21 | 14 | 6 | 1 | 36 | 12 | 48 |
3 | Platinum | 16 | 11 | 4 | 1 | 19 | 7 | 37 |
4 | Simba Bhora | 19 | 10 | 2 | 7 | 21 | 12 | 32 |
5 | Ngezi Platinum Stars | 16 | 5 | 8 | 3 | 10 | 10 | 23 |
6 | Chicken Inn | 12 | 6 | 3 | 3 | 12 | 7 | 21 |
7 | Dynamos Fc | 17 | 3 | 10 | 4 | 9 | 10 | 19 |
8 | Manica Diamonds | 14 | 6 | 1 | 7 | 10 | 12 | 19 |
9 | Telone | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 21 | 16 |
10 | Zpc Kariba | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 5 | 13 |
11 | Yadah | 19 | 2 | 7 | 10 | 16 | 29 | 13 |
12 | Green Fuel | 10 | 2 | 5 | 3 | 7 | 12 | 11 |
13 | Hwange Colliery | 24 | 2 | 4 | 18 | 8 | 36 | 10 |
14 | Arenel Movers | 9 | 0 | 8 | 1 | 4 | 5 | 8 |
15 | Herentals College | 15 | 1 | 5 | 9 | 5 | 14 | 8 |
16 | Chegutu Pirates | 12 | 2 | 2 | 8 | 4 | 16 | 8 |
17 | Caps United Fc | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 3 | 7 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 60 | 20% |
Các trận chưa diễn ra | 240 | 80% |
Chiến thắng trên sân nhà | 52 | 86.67% |
Trận hòa | 40 | 67% |
Chiến thắng trên sân khách | 37 | 61.67% |
Tổng số bàn thắng | 225 | Trung bình 3.75 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 125 | Trung bình 2.08 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 100 | Trung bình 1.67 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Highlanders Fc | 37 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Highlanders Fc | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Platinum, Yadah | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Arenel Movers, Chegutu Pirates | 4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Yadah | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Arenel Movers, Chegutu Pirates | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Caps United Fc | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Chicken Inn | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Arenel Movers | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Hwange Colliery | 36 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Telone | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Yadah | 27 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp