Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Platinum | 5 | 80 | 20 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Zpc Kariba | 4 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Highlanders Fc | 4 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Hwange Colliery | 4 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Green Fuel | 4 | 25 | 75 | 0 | Chi tiết | ||||
6 | Telone | 3 | 33 | 67 | 0 | Chi tiết | ||||
7 | Caps United Fc | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Chicken Inn | 4 | 25 | 75 | 0 | Chi tiết | ||||
9 | Simba Bhora | 3 | 33 | 67 | 0 | Chi tiết | ||||
10 | Bulawayo Chiefs | 3 | 0 | 67 | 33 | Chi tiết | ||||
11 | Arenel Movers | 5 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
12 | Ngezi Platinum Stars | 5 | 0 | 60 | 40 | Chi tiết | ||||
13 | Chegutu Pirates | 5 | 0 | 20 | 80 | Chi tiết | ||||
14 | Dynamos Fc | 4 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
15 | Yadah | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
16 | Manica Diamonds | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết | ||||
17 | Herentals College | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |