Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
39 |
13% |
Các trận chưa diễn ra |
261 |
87% |
Chiến thắng trên sân nhà |
18 |
46.15% |
Trận hòa |
11 |
28% |
Chiến thắng trên sân khách |
11 |
28.21% |
Tổng số bàn thắng |
123 |
Trung bình 3.15 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
64 |
Trung bình 1.64 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
59 |
Trung bình 1.51 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Palmeiras Youth |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Santos Youth |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Palmeiras Youth |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Rb Bragantino Youth |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Bahia Youth, Fluminense Rj Youth, Botafogo Rj Youth, Atletico Go Youth |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Fortaleza Youth, Rb Bragantino Youth |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Bahia Youth |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Cruzeiro Youth, Bahia Youth, Gremio Youth, Fluminense Rj Youth, Atletico Paranaense Youth |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Bahia Youth |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Sao Paulo Youth |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Atletico Mineiro Youth Mg, Sao Paulo Youth |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Sao Paulo Youth |
10 bàn |