Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
105 |
35% |
Các trận chưa diễn ra |
195 |
65% |
Chiến thắng trên sân nhà |
25 |
23.81% |
Trận hòa |
21 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
32 |
30.48% |
Tổng số bàn thắng |
209 |
Trung bình 1.99 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
95 |
Trung bình 0.9 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
114 |
Trung bình 1.09 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Fluminense Rj Youth |
32 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Fluminense Rj Youth |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Fluminense Rj Youth |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Vitoria Salvador Youth |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Vitoria Salvador Youth |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Cruzeiro Youth, Chapecoense Youth |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Vitoria Salvador Youth, Figueirense Sc Youth |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Vitoria Salvador Youth |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Cruzeiro Youth, Botafogo Rj Youth, Figueirense Sc Youth |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Gremio Youth |
19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Ponte Preta Youth |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Atletico Mineiro Youth Mg, Gremio Youth |
9 bàn |