Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
31 |
10.33% |
Các trận chưa diễn ra |
269 |
89.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
13 |
41.94% |
Trận hòa |
11 |
35% |
Chiến thắng trên sân khách |
8 |
25.81% |
Tổng số bàn thắng |
98 |
Trung bình 3.16 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
53 |
Trung bình 1.71 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
45 |
Trung bình 1.45 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Atletico Mineiro Youth Mg |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Goias Youth, Santos Youth |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Atletico Mineiro Youth Mg, Atletico Paranaense Youth |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Bahia Youth, Fluminense Rj Youth, Rb Bragantino Youth |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Bahia Youth, Fluminense Rj Youth, Botafogo Rj Youth, Atletico Paranaense Youth, Cuiaba Mt Youth, Atletico Go Youth |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Fortaleza Youth, Rb Bragantino Youth |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Bahia Youth |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Cruzeiro Youth, Bahia Youth, Gremio Youth, Fluminense Rj Youth, Atletico Paranaense Youth, Cuiaba Mt Youth, Atletico Go Youth |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Bahia Youth |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Sao Paulo Youth |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Sao Paulo Youth |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Atletico Paranaense Youth |
7 bàn |