Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 24/04/2024 17:55
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
182 |
60.67% |
Các trận chưa diễn ra |
118 |
39.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
102 |
56.04% |
Trận hòa |
46 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
67 |
36.81% |
Tổng số bàn thắng |
729 |
Trung bình 4.01 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
414 |
Trung bình 2.27 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
315 |
Trung bình 1.73 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Sparta Praha U19 |
66 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Sk Sigma Olomouc u19 |
42 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Sparta Praha U19 |
34 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Frydek-mistek u19 |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Frydek-mistek u19 |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Mfk Karvina U19 |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Sparta Praha U19 |
27 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Sk Sigma Olomouc u19 |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Sparta Praha U19 |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Slovan Liberec U19 |
62 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Ceske Budejovice u19 |
29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Frydek-mistek u19 |
47 bàn |