Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 26/04/2024 23:32
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
394 |
131.33% |
Các trận chưa diễn ra |
-94 |
-31.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
230 |
58.38% |
Trận hòa |
119 |
30% |
Chiến thắng trên sân khách |
141 |
35.79% |
Tổng số bàn thắng |
1413 |
Trung bình 3.59 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
806 |
Trung bình 2.05 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
607 |
Trung bình 1.54 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
SC Znojmo |
67 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Usti nad Labem |
49 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Dukla Praha B |
35 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Viktoria Otrokovice |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Viktoria Otrokovice |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Ceska Lipa |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Viktoria Otrokovice |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Viktoria Otrokovice |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Viktoria Otrokovice |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Chlumec Nad Cidlinou |
80 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Tj Start Brno |
41 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Chlumec Nad Cidlinou |
72 bàn |