Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
11/06/2014 16:00 | Playoff | Opava U19 | 4 - 0 | 1 - 0 | Banik Sokolov U19 | |
11/06/2014 18:00 | Playoff | Meteor Praha U19 | 1 - 3 | 1 - 2 | Banik Most U19 | |
11/06/2014 21:00 | Playoff | Frydek-mistek u19 | 0 - 4 | 0 - 4 | Hlucin U19 | |
14/06/2014 15:15 | Playoff | Hlucin U19 | 4 - 0 | 2 - 0 | Frydek-mistek u19 | |
14/06/2014 16:00 | Playoff | Banik Sokolov U19 | 0 - 4 | 0 - 2 | Opava U19 | |
14/06/2014 21:00 | Playoff | Banik Most U19 | 0 - 3 | 0 - 3 | Meteor Praha U19 | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Slavia Praha u19 | 42 | 31 | 3 | 8 | 122 | 44 | 96 |
2 | Sk Sigma Olomouc(u19) | 42 | 25 | 12 | 5 | 97 | 40 | 87 |
3 | Brno U19 | 42 | 26 | 5 | 11 | 117 | 70 | 83 |
4 | Pribram U19 | 42 | 25 | 7 | 10 | 108 | 62 | 82 |
5 | Sparta Praha(u19) | 42 | 22 | 14 | 6 | 90 | 51 | 80 |
6 | Viktoria Plzen(U19) | 42 | 20 | 6 | 16 | 91 | 71 | 66 |
7 | Synot Slovacko U19 | 42 | 19 | 9 | 14 | 81 | 69 | 66 |
8 | Banik Ostrava u19 | 42 | 18 | 7 | 17 | 105 | 82 | 61 |
9 | Hradec Kralove(u19) | 42 | 17 | 10 | 15 | 70 | 74 | 61 |
10 | Zlin U19 | 42 | 18 | 7 | 17 | 69 | 74 | 61 |
11 | Vysocina Jihlava U19 | 42 | 18 | 4 | 20 | 70 | 71 | 58 |
12 | Mlada Boleslav(u19) | 42 | 15 | 9 | 18 | 72 | 79 | 54 |
13 | Fc Bohemians 1905 U19 | 42 | 15 | 8 | 19 | 73 | 78 | 53 |
14 | Mfk Karvina(u19) | 42 | 15 | 7 | 20 | 73 | 87 | 52 |
15 | Jablonec U19 | 42 | 15 | 7 | 20 | 77 | 105 | 52 |
16 | Ceske Budejovice u19 | 42 | 13 | 12 | 17 | 71 | 80 | 51 |
17 | Teplice(u19) | 42 | 14 | 9 | 19 | 78 | 99 | 51 |
18 | Slovan Liberec(u19) | 42 | 13 | 11 | 18 | 61 | 73 | 50 |
19 | Pardubice U19 | 42 | 11 | 8 | 23 | 44 | 73 | 41 |
20 | Banik Most U19 | 42 | 9 | 9 | 24 | 51 | 85 | 36 |
21 | Opava (u19) | 42 | 7 | 8 | 27 | 43 | 99 | 29 |
22 | Frydek-mistek u19 | 42 | 7 | 6 | 29 | 50 | 147 | 27 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 468 | 156% |
Các trận chưa diễn ra | -168 | -56% |
Chiến thắng trên sân nhà | 230 | 49.15% |
Trận hòa | 89 | 19% |
Chiến thắng trên sân khách | 149 | 31.84% |
Tổng số bàn thắng | 1736 | Trung bình 3.71 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 983 | Trung bình 2.1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 753 | Trung bình 1.61 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Slavia Praha u19 | 122 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Slavia Praha u19 | 65 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Slavia Praha u19 | 57 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Banik Sokolov U19 | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Banik Sokolov U19 | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Banik Sokolov U19 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Hlucin U19 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Hlucin U19 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Meteor Praha U19, Hlucin U19 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Frydek-mistek u19 | 155 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Frydek-mistek u19 | 53 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Frydek-mistek u19 | 102 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp