Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
15 |
5% |
Các trận chưa diễn ra |
285 |
95% |
Chiến thắng trên sân nhà |
8 |
53.33% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
7 |
46.67% |
Tổng số bàn thắng |
79 |
Trung bình 5.27 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
56 |
Trung bình 3.73 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
23 |
Trung bình 1.53 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Hàn Quốc |
29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Guam Womens |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Hàn Quốc |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Macao China W |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Macao China W |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ Trung Quốc, Nữ Đài Loan, Nữ Hồng Kong, Northern Mariana Island Womens, Guam Womens, Macao China W |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Đài Loan |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Northern Mariana Island Womens, Guam Womens, Macao China W |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Trung Quốc, Nữ Đài Loan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Guam Womens |
22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nữ Hồng Kong |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Guam Womens |
22 bàn |