Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
12 |
4% |
Các trận chưa diễn ra |
288 |
96% |
Chiến thắng trên sân nhà |
9 |
75% |
Trận hòa |
1 |
8% |
Chiến thắng trên sân khách |
2 |
16.67% |
Tổng số bàn thắng |
37 |
Trung bình 3.08 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
30 |
Trung bình 2.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
7 |
Trung bình 0.58 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Úc, Nữ Trung Quốc |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Úc |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Trung Quốc, Nữ Triều Tiên |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
North Korea Womens |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ Hồng Kong, North Korea Womens |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ Hàn Quốc, Nữ Đài Loan, North Korea Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
North Korea Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Úc, Nữ Nhật Bản, Nữ Hồng Kong, Nữ Triều Tiên, North Korea Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Hàn Quốc, North Korea Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nữ Hồng Kong |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nữ Hàn Quốc |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nữ Hồng Kong |
12 bàn |