Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
15 |
5% |
Các trận chưa diễn ra |
285 |
95% |
Chiến thắng trên sân nhà |
8 |
53.33% |
Trận hòa |
1 |
7% |
Chiến thắng trên sân khách |
6 |
40% |
Tổng số bàn thắng |
76 |
Trung bình 5.07 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
34 |
Trung bình 2.27 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
42 |
Trung bình 2.8 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Hàn Quốc |
39 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Hàn Quốc, Guam Womens |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Hàn Quốc |
29 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Northern Mariana Island Womens, Macao China W |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ Trung Quốc, Northern Mariana Island Womens, Macao China W |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ Nhật Bản, Nữ Hồng Kong, Northern Mariana Island Womens, Macao China W |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Triều Tiên |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Triều Tiên, Northern Mariana Island Womens, Macao China W |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Nhật Bản, Nữ Hồng Kong, Nữ Triều Tiên |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Guam Womens |
22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nữ Hồng Kong |
19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nữ Đài Loan, Guam Womens |
9 bàn |