Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
15 |
5% |
Các trận chưa diễn ra |
285 |
95% |
Chiến thắng trên sân nhà |
5 |
33.33% |
Trận hòa |
6 |
40% |
Chiến thắng trên sân khách |
5 |
33.33% |
Tổng số bàn thắng |
26 |
Trung bình 1.73 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
17 |
Trung bình 1.13 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
9 |
Trung bình 0.6 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al-Arabi Club |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al-Arabi Club |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al Salmiyah |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Al-Qadsia SC, Al Jahra, Yarmouk, Al Ttadamon |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Al-Qadsia SC, Kazma, Al Jahra, Yarmouk, Al Shabab Kuw, Al Ttadamon, Al Fahaheel Sc, Burgan Sc |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al Kuwait SC, Al-Qadsia SC, Al Jahra, Yarmouk, Khaitan, Al Ttadamon, Al Salibikhaet, Al Sahel |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Al Kuwait SC, Kazma, Al-Arabi Club, Al Jahra, Khaitan, Al Salmiyah, Al Fahaheel Sc, Al Sahel, Burgan Sc |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al-Qadsia SC, Kazma, Al-Arabi Club, Al Salmiyah, Al Shabab Kuw, Al Ttadamon, Al Salibikhaet, Burgan Sc |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al Kuwait SC, Al Jahra, Yarmouk, Khaitan, Al Fahaheel Sc, Al Sahel |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Al Shabab Kuw |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Al-Nasar, Yarmouk |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Al Shabab Kuw |
4 bàn |