Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
14 |
4.67% |
Các trận chưa diễn ra |
286 |
95.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
7 |
50% |
Trận hòa |
3 |
21% |
Chiến thắng trên sân khách |
3 |
21.43% |
Tổng số bàn thắng |
45 |
Trung bình 3.21 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
28 |
Trung bình 2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
17 |
Trung bình 1.21 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al Salmiyah |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al Salmiyah |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Kazma |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Khaitan, Al Shabab Kuw |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Kazma, Al-Nasar, Khaitan, Al Shabab Kuw, Al Ttadamon, Burgan Sc |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al Kuwait SC, Al Jahra, Khaitan, Al Shabab Kuw, Al Salibikhaet |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Al Kuwait SC, Al-Nasar, Al-Arabi Club, Khaitan, Al Ttadamon, Al Fahaheel Sc, Al Sahel |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al-Qadsia SC, Kazma, Al-Nasar, Khaitan, Al Ttadamon, Al Fahaheel Sc, Burgan Sc |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al Kuwait SC, Al Jahra, Al Shabab Kuw, Al Salibikhaet |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Burgan Sc |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Al Jahra |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Burgan Sc |
8 bàn |