Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
16 |
5.33% |
Các trận chưa diễn ra |
284 |
94.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
1 |
6.25% |
Trận hòa |
1 |
6% |
Chiến thắng trên sân khách |
2 |
12.5% |
Tổng số bàn thắng |
11 |
Trung bình 0.69 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
5 |
Trung bình 0.31 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
6 |
Trung bình 0.38 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al Kuwait SC, Al Jahra, Al Ttadamon, Al Sahel |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al Ttadamon |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al Kuwait SC, Al Jahra, Al Sahel |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Al-Qadsia SC, Kazma, Yarmouk |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Al Kuwait SC, Al Jahra, Al Sahel |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al-Qadsia SC, Kazma, Yarmouk, Al Ttadamon |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Al Kuwait SC, Kazma, Al Ttadamon, Al Sahel |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al Kuwait SC, Al Jahra, Al Sahel |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al-Qadsia SC, Kazma, Yarmouk, Al Ttadamon |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Al Jahra |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Al-Qadsia SC, Yarmouk |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Al Jahra |
3 bàn |