Bảng xếp hạng các giải đấu phụ
Bảng xếp hạng giải đấu chính
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 08/05/2024 05:57
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
394 |
131.33% |
Các trận chưa diễn ra |
-94 |
-31.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
214 |
54.31% |
Trận hòa |
59 |
15% |
Chiến thắng trên sân khách |
121 |
30.71% |
Tổng số bàn thắng |
1287 |
Trung bình 3.27 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
782 |
Trung bình 1.98 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
505 |
Trung bình 1.28 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Shurtan Guzor |
115 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Shurtan Guzor |
76 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Kuruvchi Kokand Qoqon |
48 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Gallakor Avtomobilchi |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Gallakor Avtomobilchi |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Gallakor Avtomobilchi |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Gallakor Avtomobilchi |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Gallakor Avtomobilchi |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Gallakor Avtomobilchi |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Dinamo Gallakor |
110 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Istiqlol Tashkent |
41 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Dinamo Gallakor |
71 bàn |