Bảng xếp hạng các giải đấu phụ
Bảng xếp hạng giải đấu chính
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 20/04/2024 00:13
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
290 |
96.67% |
Các trận chưa diễn ra |
10 |
3.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
154 |
53.1% |
Trận hòa |
50 |
17% |
Chiến thắng trên sân khách |
86 |
29.66% |
Tổng số bàn thắng |
889 |
Trung bình 3.07 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
544 |
Trung bình 1.88 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
345 |
Trung bình 1.19 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Sherdor Samarqand |
79 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Sherdor Samarqand |
50 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Sherdor Samarqand |
29 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Naryn |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Naryn |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Aral Nukus |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Dinamo Samarkand |
26 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Mashal Muborak |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Andijon, Dinamo Samarkand |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Hotira Namangan |
85 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Hotira Namangan |
33 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Hotira Namangan |
52 bàn |