Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Red Star 93 | 30 | 18 | 8 | 4 | 49 | 27 | 62 |
2 | Martigues | 31 | 15 | 8 | 8 | 39 | 25 | 53 |
3 | Chamois Niortais | 31 | 15 | 7 | 9 | 51 | 37 | 52 |
4 | Rouen | 31 | 14 | 9 | 8 | 37 | 28 | 51 |
5 | Le Mans | 31 | 13 | 9 | 9 | 44 | 38 | 48 |
6 | Nancy | 31 | 13 | 9 | 9 | 46 | 41 | 48 |
7 | Dijon | 31 | 13 | 8 | 10 | 42 | 39 | 47 |
8 | Sochaux | 31 | 12 | 10 | 9 | 48 | 39 | 46 |
9 | Versailles 78 | 31 | 11 | 10 | 10 | 38 | 30 | 43 |
10 | Orleans US 45 | 31 | 10 | 9 | 12 | 33 | 35 | 39 |
11 | Chateauroux | 31 | 8 | 12 | 11 | 36 | 41 | 36 |
12 | Villefranche | 31 | 8 | 11 | 12 | 32 | 40 | 35 |
13 | Nimes | 30 | 8 | 11 | 11 | 29 | 39 | 35 |
14 | Avranches | 31 | 10 | 5 | 16 | 34 | 53 | 35 |
15 | Goal | 31 | 9 | 7 | 15 | 40 | 44 | 34 |
16 | Marignane Gignac | 31 | 8 | 10 | 13 | 33 | 46 | 34 |
17 | Epinal | 31 | 9 | 5 | 17 | 36 | 45 | 32 |
18 | Cholet So | 31 | 8 | 4 | 19 | 29 | 49 | 28 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 278 | 92.67% |
Các trận chưa diễn ra | 22 | 7.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 125 | 44.96% |
Trận hòa | 76 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 77 | 27.7% |
Tổng số bàn thắng | 696 | Trung bình 2.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 397 | Trung bình 1.43 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 299 | Trung bình 1.08 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Chamois Niortais | 51 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Nancy, Chamois Niortais, Red Star 93 | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Le Mans | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Nimes, Cholet So | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Cholet So | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Marignane Gignac | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Martigues | 25 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Red Star 93 | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Versailles 78 | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Avranches | 53 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Villefranche | 22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Avranches | 37 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp