Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Red Star 93 | 24 | 63 | 29 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Chamois Niortais | 25 | 48 | 28 | 24 | Chi tiết | ||||
3 | Martigues | 24 | 46 | 29 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Rouen | 23 | 43 | 30 | 26 | Chi tiết | ||||
5 | Nancy | 25 | 40 | 36 | 24 | Chi tiết | ||||
6 | Dijon | 25 | 36 | 32 | 32 | Chi tiết | ||||
7 | Orleans US 45 | 25 | 36 | 24 | 40 | Chi tiết | ||||
8 | Sochaux | 23 | 39 | 35 | 26 | Chi tiết | ||||
9 | Villefranche | 27 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Versailles 78 | 25 | 32 | 36 | 32 | Chi tiết | ||||
11 | Le Mans | 25 | 32 | 32 | 36 | Chi tiết | ||||
12 | Marignane Gignac | 25 | 28 | 36 | 36 | Chi tiết | ||||
13 | Nimes | 25 | 28 | 44 | 28 | Chi tiết | ||||
14 | Avranches | 24 | 29 | 13 | 58 | Chi tiết | ||||
15 | Chateauroux | 24 | 25 | 42 | 33 | Chi tiết | ||||
16 | Epinal | 24 | 21 | 21 | 58 | Chi tiết | ||||
17 | Cholet So | 25 | 16 | 12 | 72 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |