Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Chateauroux | 30 | 30 | 11 | 17 | 2 | 11 | 6 | 56.67% | Chi tiết |
2 | Marignane Gignac | 30 | 30 | 2 | 16 | 5 | 9 | 7 | 53.33% | Chi tiết |
3 | Le Mans | 30 | 30 | 15 | 16 | 1 | 13 | 3 | 53.33% | Chi tiết |
4 | Martigues | 30 | 30 | 18 | 16 | 2 | 12 | 4 | 53.33% | Chi tiết |
5 | Chamois Niortais | 30 | 30 | 11 | 16 | 2 | 12 | 4 | 53.33% | Chi tiết |
6 | Rouen | 30 | 30 | 17 | 15 | 2 | 13 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Red Star 93 | 30 | 30 | 27 | 15 | 2 | 13 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Nancy | 30 | 30 | 11 | 14 | 3 | 13 | 1 | 46.67% | Chi tiết |
9 | Dijon | 30 | 30 | 15 | 13 | 1 | 16 | -3 | 43.33% | Chi tiết |
10 | Goal | 30 | 30 | 5 | 13 | 4 | 13 | 0 | 43.33% | Chi tiết |
11 | Versailles 78 | 30 | 30 | 14 | 13 | 2 | 15 | -2 | 43.33% | Chi tiết |
12 | Sochaux | 30 | 30 | 14 | 13 | 6 | 11 | 2 | 43.33% | Chi tiết |
13 | Epinal | 30 | 30 | 4 | 12 | 0 | 18 | -6 | 40.00% | Chi tiết |
14 | Villefranche | 30 | 30 | 11 | 12 | 4 | 14 | -2 | 40.00% | Chi tiết |
15 | Nimes | 30 | 30 | 11 | 12 | 2 | 16 | -4 | 40.00% | Chi tiết |
16 | Orleans US 45 | 30 | 30 | 13 | 12 | 3 | 15 | -3 | 40.00% | Chi tiết |
17 | Avranches | 30 | 30 | 6 | 12 | 1 | 17 | -5 | 40.00% | Chi tiết |
18 | Cholet So | 30 | 30 | 5 | 11 | 2 | 17 | -6 | 36.67% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 130 | 44.52% |
Hòa | 44 | 15.07% |
Đội khách thắng kèo | 118 | 40.41% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Chateauroux | 56.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Cholet So | 36.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Le Mans | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Avranches,Cholet So | 26.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Le Mans | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Avranches,Cholet So | 26.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Sochaux | 20.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |