Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
618 |
206% |
Các trận chưa diễn ra |
-318 |
-106% |
Chiến thắng trên sân nhà |
254 |
41.1% |
Trận hòa |
144 |
23% |
Chiến thắng trên sân khách |
229 |
37.06% |
Tổng số bàn thắng |
1711 |
Trung bình 2.77 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
906 |
Trung bình 1.47 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
805 |
Trung bình 1.3 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Hapoel Kfar Shalem |
83 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Hapoel Kfar Shalem |
50 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Maccabi Kabilio Jaffa |
38 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Maccabi Ironi Amishav Petah Tikva, Hapoel Tirat Karmel |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Maccabi Ironi Amishav Petah Tikva, Hapoel Tirat Karmel |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Maccabi Ironi Amishav Petah Tikva, Hapoel Tirat Karmel |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Hapoel Tirat Karmel |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Hapoel Tirat Karmel |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Maccabi Ironi Amishav Petah Tikva, Hapoel Tirat Karmel |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Hapoel Ashkelon |
99 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Hapoel Ashkelon, Hapoel Iksal, Rubi Shapira |
39 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Hapoel Ashkelon |
60 bàn |