Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Hạng 3 Israel 2023-2024

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Hapoel Kfar Shalem 32 75 16 9 Chi tiết
2 Hapoel Ironi Baka El Garbiya 32 59 22 19 Chi tiết
3 Ironi Modiin 29 62 24 14 Chi tiết
4 Hapoel Raanana 25 68 24 8 Chi tiết
5 Moadon Sport Tira 27 59 26 15 Chi tiết
6 Hapoel Holon Yaniv 35 46 31 23 Chi tiết
7 Sport Club Dimona 26 58 27 15 Chi tiết
8 Shimshon Tel Aviv 35 40 29 31 Chi tiết
9 Maccabi Ahi Nazareth 29 48 24 28 Chi tiết
10 As Nordia Jerusalem 37 38 27 35 Chi tiết
11 Ms Hapoel Lod 35 40 20 40 Chi tiết
12 Maccabi Tzur Shalom 26 54 12 35 Chi tiết
13 Kiryat Yam Sc 25 52 24 24 Chi tiết
14 Maccabi Yavne 33 36 36 27 Chi tiết
15 Hapoel Herzliya 28 39 21 39 Chi tiết
16 Tzeirey Kafr Kana 25 40 24 36 Chi tiết
17 Ironi Nesher 30 33 23 43 Chi tiết
18 Hapoel Migdal Haemek 26 35 27 38 Chi tiết
19 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 36 25 14 61 Chi tiết
20 Sc Maccabi Ashdod 30 30 20 50 Chi tiết
21 As Ashdod 26 31 38 31 Chi tiết
22 Hapoel Bnei Zalfa 29 28 17 55 Chi tiết
23 Hapoel Bikat Hayarden 26 27 35 38 Chi tiết
24 Hapoel Bueine 25 28 44 28 Chi tiết
25 Maccabi Shaarayim 24 29 25 46 Chi tiết
26 Shimshon Kafr Qasim 36 19 14 67 Chi tiết
27 Hapoel Kafr Kanna 25 24 32 44 Chi tiết
28 Hapoel Marmorek Irony Rehovot 33 18 15 67 Chi tiết
29 Tzeirey Um Al Fahem 24 25 33 42 Chi tiết
30 Hapoel Kaukab 43 9 40 51 Chi tiết
31 Maccabi Nujeidat Ahmed 31 13 39 48 Chi tiết
32 Ms Tseirey Taybe 36 11 58 31 Chi tiết
33 Hapoel Qalansawe 1 100 0 0 Chi tiết
34 Hapoel Bnei Lod 1 0 0 100 Chi tiết
35 Shimshon Bnei Tayibe 1 0 0 100 Chi tiết
36 Ms Ironi Kuseife 1 0 0 100 Chi tiết
37 Hapoel Bnei Pardes 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 18/04/2024 23:13
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác