Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
376 |
125.33% |
Các trận chưa diễn ra |
-76 |
-25.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
148 |
39.36% |
Trận hòa |
110 |
29% |
Chiến thắng trên sân khách |
123 |
32.71% |
Tổng số bàn thắng |
971 |
Trung bình 2.58 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
521 |
Trung bình 1.39 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
450 |
Trung bình 1.2 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Moadon Sport Tira |
49 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Moadon Sport Tira |
30 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Hapoel Marmorek Irony Rehovot, Sc Maccabi Ashdod |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Bnei Majd Kurum |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Sc Daburiyya Osama |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Sport Club Dimona |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Hapoel Kaukab |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Hapoel Kaukab |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Moadon Sport Tira |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Hakoah Amidar Ramat Gan FC, Bnei Majd Kurum |
56 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Hakoah Amidar Ramat Gan FC |
28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Bnei Majd Kurum |
33 bàn |