Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáEST D3 Estonia Teine Liiga
Cập nhật lúc: 03/05/2024 12:42
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
172 |
47.78% |
Các trận chưa diễn ra |
188 |
52.22% |
Chiến thắng trên sân nhà |
84 |
48.84% |
Trận hòa |
28 |
16% |
Chiến thắng trên sân khách |
60 |
34.88% |
Tổng số bàn thắng |
686 |
Trung bình 3.99 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
385 |
Trung bình 2.24 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
301 |
Trung bình 1.75 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Tallinna Fc Ararat |
112 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Tabasalu Charma |
65 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Tallinna Fc Ararat |
58 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Flora Tallinn Iii |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Flora Tallinn Iii |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Flora Tallinn Iii |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Flora Tallinn Iii |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Flora Tallinn Iii |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Flora Tallinn Iii |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Rapla Jk Atli |
117 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Rapla Jk Atli |
55 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Rapla Jk Atli |
62 bàn |