Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáEST D3 Estonia Teine Liiga
Cập nhật lúc: 26/04/2024 08:01
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
60 |
16.67% |
Các trận chưa diễn ra |
300 |
83.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
30 |
50% |
Trận hòa |
7 |
12% |
Chiến thắng trên sân khách |
25 |
41.67% |
Tổng số bàn thắng |
276 |
Trung bình 4.6 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
145 |
Trung bình 2.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
131 |
Trung bình 2.18 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nomme United |
42 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Parnu Jk |
25 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nomme United |
29 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Jk Tallinna Kalev Iii, Laanemaa Haapsalu |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Laanemaa Haapsalu |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Jk Tallinna Kalev Iii, Jk Welco Elekter |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Laanemaa Haapsalu |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Laanemaa Haapsalu |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Jk Tallinna Kalev Iii, Jk Welco Elekter |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Pohja Tallinna Jk Volta |
66 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Pohja Tallinna Jk Volta |
28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Pohja Tallinna Jk Volta |
38 bàn |