Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Laanemaa Haapsalu | 5 | 60 | 0 | 40 | Chi tiết | ||||
2 | Nomme Jk Kalju Ii | 6 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
3 | Tartu JK Tammeka B | 4 | 75 | 25 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Tartu Kalev | 10 | 30 | 70 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Tallinna Jk Legion | 5 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
6 | Parnu Jk | 10 | 10 | 60 | 30 | Chi tiết | ||||
7 | Johvi Lokomotiv | 5 | 20 | 0 | 80 | Chi tiết | ||||
8 | Viljandi Jk Tulevik | 6 | 17 | 17 | 67 | Chi tiết | ||||
9 | Maardu Fc Starbunker | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |